TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Học vấn |
Chức danh |
1 |
Đặng Xuân Hiếu |
1974 |
Th.sỹ, Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
Chủ tịch HĐQT- Tổng giám đốc |
2 |
Nguyễn Thị Ngân Hà |
1982 |
Đại học |
Phó Tổng giám đốc thường trực |
3 |
Nguyễn Đức Tuyên |
1975 |
Th.sỹ, Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
Phó tổng giám đốc Kỹ thuật – Thi công |
4 |
Mai Xuân Hiếu |
1974 |
Kỹ sư địa chất công trình |
Phó tổng giám đốc Kỹ thuật – Thi công |
5 |
Đặng Xuân Nam |
1985 |
Kiến trúc sư |
Giám đốc CN TP. Đà Nẵng |
6 |
Đỗ Đức Hạnh |
1958 |
Kỹ sư khoan – Địa chất công trình |
Giám đốc CN TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Đặng Xuân Phương |
1978 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Giám đốc XNTC1 |
8 |
Nguyễn Hữu Hợp |
1989 |
Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
Giám đốc XNTC2 |
9 |
Ngô Văn Độ |
1985 |
Kỹ sư xây dựng |
Giám đốc XNTC3 |
11 |
Lộ Thành Tâm |
1991 |
Kiến trúc sư |
Giám đốc XN Khảo sát thiết kế |
12 |
Nguyễn Văn Hiền |
1959 |
Kỹ sư chế tạo máy |
Giám đốc XN cung ứng vật tư |
13 |
Phạm Thị Nhung |
1984 |
Kế toán doanh nghiệp |
Tr. phòng Tài chính – kế toán |
14 |
Bùi Thị Phương Hằng |
1989 |
Cử nhân Kinh tế Xây dựng |
Trưởng phòng KT-KH |
15 |
Nguyễn Bá Linh |
1975 |
Kỹ sư xây dựng cầu đường |
Trưởng phòng kỹ thuật |
16 |
Đặng Thị Hằng |
1978 |
Đại học |
Tr.phòng Tổ chức – hành chính |
17 |
Đặng Thị Dinh Loan |
1974 |
Th.sỹ Quản lý xây dựng |
Chuyên viên kỹ thuật hồ sơ |
18 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
1974 |
Th.sỹ, Kỹ sư Xây dựng công trình giao thông |
Chuyên viên kỹ thuật thi công |
19 |
Ngô Quý Hưng |
1974 |
Kỹ sư Xây dựng |
Kỹ sư thi công |
20 |
Bùi Hoàng Giáp |
1984 |
Kỹ sư xây dựng |
Kỹ sư thi công |
21 |
Phạm Vĩnh Viễn |
1982 |
Kỹ sư địa chất công trình |
Kỹ sư thi công |
22 |
Trịnh Bá Tuấn |
1992 |
Kỹ sư xây dựng |
Kỹ sư thi công |
23 |
Nguyễn Chí Thanh |
1991 |
Kỹ sư cầu đường |
Kỹ sư thi công |
24 |
Nguyễn Bích Trai |
1993 |
Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
Kỹ sư hồ sơ |
25 |
Hoàng Viết Du |
1978 |
Kỹ sư thủy lơi |
Kỹ sư thi công |
26 |
Bùi Tiến Chính |
1982 |
Kỹ sư xây dựng |
Kỹ sư thi công |
27 |
Hà Hải Nam |
1982 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và CN |
Kỹ sư hồ sơ |
28 |
Lương Ngọc Hưng |
1975 |
Kỹ sư xây dựng |
Kỹ sư thi công |
29 |
Đặng Xuân Sơn |
1981 |
Cử nhân cơ khí chế tạo máy |
Phó phòng kỹ thuật |
30 |
Đặng Xuân Hiệp |
1980 |
Đại học |
Kỹ sư hồ sơ |
31 |
Lê Thị An |
1980 |
Đại học |
Kế toán |
32 |
Trần Thu Hương |
1985 |
Đại học |
Kế toán |
33 |
Phạm Thị Huế |
1989 |
Đại học |
Kế toán |
34 |
Đào Thị Thanh |
1981 |
Đại học |
Kế toán |
36 |
Đoàn Thị Nguyên |
1982 |
Cao học |
Thủ quỹ |